--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giở chứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giở chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giở chứng
+
như trở chứng
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
giở chứng
:
như trở chứng
+
giữ miệng
:
Be cautious in one's words, hold one's tongueGiữ mồm giữ miệng như giữ miệng (ý mạnh hơn)
+
dee
:
chữ D
+
renew
:
hồi phục lại, làm hồi lại